giao cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao cảm+
- (Thần kinh giao cảm) Sympathetic nerve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao cảm"
- Những từ có chứa "giao cảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 498